Tips

Dư nợ thẻ tín dụng là gì? Những thông tin cần biết 2024

9
phút đọc
Mở thẻ online,
hoàn tiền
cực cháy
Mở thẻ ngay

Hiện nay khi các giải pháp công nghệ lên ngôi, thẻ tín dụng đã trở thành một công cụ tài chính không thể thiếu đối với nhiều người. Tuy nhiên, để sử dụng thẻ tín dụng một cách hiệu quả và tránh rủi ro tài chính, việc hiểu rõ về dư nợ thẻ tín dụng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về dư nợ thẻ tín dụng, cách quản lý và thanh toán dư nợ.

Dư nợ thẻ tín dụng là gì?

Dư nợ thẻ tín dụng là tổng số tiền bạn đã sử dụng từ hạn mức tín dụng được cấp và chưa thanh toán cho ngân hàng. Cụ thể:

  • Bao gồm các khoản chi tiêu mua sắm, thanh toán dịch vụ
  • Rút tiền mặt (nếu có)
  • Cộng thêm phí và lãi phát sinh trong kỳ sao kê

Đây là khoản nợ cần trả lại cho ngân hàng theo kỳ hạn quy định, thường hàng tháng. Nếu không thanh toán đầy đủ và đúng hạn, bạn sẽ phải chịu lãi suất cao, phí phạt, và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lịch sử tín dụng. Tuy nhiên, nhiều thẻ tín dụng cung cấp thời gian miễn lãi, cho phép bạn thanh toán dư nợ mà không phát sinh lãi nếu trả đúng hạn.

Dư nợ cuối kỳ

Dư nợ cuối kỳ là tổng số tiền bạn nợ ngân hàng vào thời điểm kết thúc chu kỳ sao kê thẻ tín dụng. Đây là con số quan trọng mà bạn cần chú ý khi nhận bảng sao kê hàng tháng từ ngân hàng, vì nó bao gồm tất cả các khoản chi tiêu, phí và lãi suất phát sinh trong chu kỳ đó. Việc thanh toán dư nợ cuối kỳ đúng hạn giúp bạn tránh phí phạt và lãi suất cao, đồng thời duy trì điểm tín dụng tốt.

Cách tính dư nợ cuối kỳ

Dư nợ cuối kỳ được tính bằng cách cộng tất cả các giao dịch, phí và lãi phát sinh trong kỳ sao kê, trừ đi các khoản thanh toán và hoàn tiền (nếu có). Công thức tính như sau:

Dư nợ cuối kỳ = Dư nợ đầu kỳ + Tổng giao dịch trong kỳ + Phí và lãi - Các khoản thanh toán và hoàn tiền
Chi tiết cụ thể:
  • Dư nợ đầu kỳ: Đây là số dư nợ bạn còn lại từ kỳ sao kê trước.
  • Tổng giao dịch trong kỳ: Bao gồm tất cả các khoản chi tiêu, mua sắm, và giao dịch khác thực hiện trong kỳ sao kê hiện tại.
  • Phí và lãi phát sinh: Bao gồm các loại phí như phí thường niên, phí trễ hạn, và lãi suất áp dụng trên dư nợ chưa thanh toán.
  • Các khoản thanh toán và hoàn tiền: Bao gồm tất cả các khoản thanh toán bạn đã thực hiện trong kỳ sao kê và các khoản hoàn tiền từ ngân hàng hoặc người bán.

Ví dụ minh họa:

  • Dư nợ đầu kỳ: 5,000,000 VNĐ
  • Tổng giao dịch trong kỳ: 2,000,000 VNĐ
  • Phí và lãi phát sinh: 200,000 VNĐ
  • Các khoản thanh toán và hoàn tiền: 1,000,000 VNĐ

Áp dụng công thức:

Dư nợ cuối kỳ = 5,000,000 + 2,000,000 + 200,000 - 1,000,000 = 6,200,000

Dư nợ hiện tại

Dư nợ hiện tại là số tiền bạn nợ ngân hàng tại thời điểm hiện tại, bao gồm tất cả các giao dịch đã thực hiện nhưng chưa được ghi nhận trong kỳ sao kê gần nhất. Con số này có thể thay đổi hàng ngày và thường cao hơn dư nợ cuối kỳ do đã bao gồm các giao dịch mới phát sinh. Chi tiết cụ thể:

  • Tổng giao dịch chưa sao kê: Bao gồm tất cả các giao dịch mua sắm, chi tiêu, và các khoản phí phát sinh sau ngày kết thúc chu kỳ sao kê trước đó.
  • Phí và lãi phát sinh: Có thể bao gồm các khoản phí dịch vụ, phí trễ hạn, và lãi suất nếu bạn không thanh toán đủ số dư nợ cuối kỳ trước đó.
  • Các khoản thanh toán và hoàn tiền: Các khoản thanh toán bạn đã thực hiện và các khoản hoàn tiền từ ngân hàng hoặc người bán cũng được tính vào dư nợ hiện tại.
Thanh toán dư nợ
Thanh toán dư nợ

Các khái niệm dư nợ thẻ tín dụng quan trọng

 Dư nợ cuối kỳ thẻ tín dụng

Như đã đề cập, đây là số tiền bạn nợ ngân hàng tại thời điểm kết thúc chu kỳ sao kê. Việc nắm rõ con số này giúp bạn lên kế hoạch thanh toán hợp lý và tránh phát sinh lãi suất không cần thiết.

Số dư khả dụng của thẻ tín dụng

Số dư khả dụng là số tiền còn lại mà bạn có thể sử dụng từ hạn mức tín dụng được cấp. Nó được tính bằng cách lấy hạn mức tín dụng trừ đi dư nợ hiện tại. Ví dụ, nếu hạn mức của bạn là 50 triệu đồng và dư nợ hiện tại là 20 triệu đồng, thì số dư khả dụng của bạn là 30 triệu đồng.

Số dư tạm tính của thẻ tín dụng

Số dư tạm tính là tổng số tiền bạn nợ ngân hàng tại một thời điểm nhất định, bao gồm cả các giao dịch đang chờ xử lý. Con số này có thể cao hơn dư nợ hiện tại và thường được sử dụng để tính toán số dư khả dụng.

Phân loại dư nợ thẻ tín dụng

Để hiểu rõ hơn về dư nợ thẻ tín dụng, chúng ta có thể phân loại nó theo bảng sau:

Loại Dư Nợ Mô Tả Mức Độ Ảnh Hưởng
Dư Nợ Đủ Tiêu Chuẩn

- Khoản nợ có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc lẫn lãi đúng thời hạn. 

- Khoản nợ vẫn còn trong hạn thanh toán.

- Khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày.

Không ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng.
Dư Nợ Cần Chú Ý

- Khoản nợ quá hạn từ 10 đến dưới 30 ngày.

- Khoản nợ được cơ cấu lại thời gian trả nợ lần đầu tiên.

Ảnh hưởng nhẹ đến lịch sử tín dụng.
Dư Nợ Dưới Tiêu Chuẩn

- Khoản nợ quá hạn từ 30 đến 90 ngày.

- Khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn dưới 30 ngày theo thời gian cơ cấu lại.

- Khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng.

Ảnh hưởng trung bình đến lịch sử tín dụng.
Dư Nợ Có Nghi Ngờ

- Khoản nợ quá hạn từ 90 đến dưới 180 ngày.

- Khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 30 đến dưới 90 ngày theo thời gian cơ cấu lại.

- Khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai.

Ảnh hưởng xấu đến lịch sử tín dụng.
Dư Nợ Có Nguy Cơ Mất Vốn

- Khoản nợ quá hạn từ 180 ngày trở lên.

- Khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời gian cơ cấu lại.

- Khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai quá hạn theo thời gian cơ cấu lại.

- Khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên, dù chưa hoặc đã quá hạn.

Ảnh hưởng nghiêm trọng đến lịch sử tín dụng.

Việc hiểu rõ các loại dư nợ này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn và tránh rủi ro khi sử dụng thẻ tín dụng.

Thanh toán dư nợ thẻ tín dụng TPBank EVO

Đối với chủ thẻ TPBank EVO, việc thanh toán dư nợ thẻ tín dụng trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn bao giờ hết. Dưới đây là một số phương thức thanh toán phổ biến:

1. Nộp tiền mặt

Bạn có thể đến trực tiếp các chi nhánh hoặc phòng giao dịch của TPBank để nộp tiền mặt thanh toán dư nợ thẻ tín dụng. Phương thức này phù hợp với những người thích giao dịch trực tiếp và muốn được tư vấn cụ thể từ nhân viên ngân hàng.

2. Trích nợ tự động

TPBank EVO cung cấp tính năng trích nợ tự động từ tài khoản thanh toán của bạn. Bạn có thể cài đặt số tiền thanh toán tự động (toàn bộ dư nợ hoặc số tiền tối thiểu) thông qua ứng dụng TPBank Mobile. Đây là phương thức tiện lợi giúp bạn không bao giờ bị trễ hạn thanh toán.

3. Thanh toán online

Với ứng dụng TPBank Mobile, bạn có thể dễ dàng thanh toán dư nợ thẻ tín dụng mọi lúc, mọi nơi. Chỉ cần vài thao tác đơn giản, bạn có thể chuyển tiền từ tài khoản thanh toán sang tài khoản thẻ tín dụng của mình, không chỉ nhanh chóng mà còn an toàn và bảo mật.

Thanh toán dư nợ thẻ tín dụng online
Thanh toán dư nợ thẻ tín dụng online

Sai lầm thường gặp khi quản lý dư nợ cuối kỳ

Khi sử dụng thẻ tín dụng, nhiều người thường mắc phải một số sai lầm trong việc quản lý dư nợ cuối kỳ. Dưới đây là những sai lầm phổ biến mà bạn nên tránh:

  1. Chỉ thanh toán số tiền tối thiểu: Mặc dù việc thanh toán số tiền tối thiểu giúp bạn tránh phí phạt, nhưng nó sẽ khiến bạn phải trả nhiều lãi hơn trong dài hạn. Thay vào đó, hãy cố gắng thanh toán toàn bộ dư nợ cuối kỳ nếu có thể.
  2. Bỏ qua việc kiểm tra sao kê: Nhiều người quên kiểm tra sao kê hàng tháng, dẫn đến việc không phát hiện các giao dịch bất thường hoặc sai sót. Hãy dành thời gian để xem xét kỹ sao kê của bạn.
  3. Sử dụng quá nhiều hạn mức tín dụng: Việc sử dụng gần hết hạn mức tín dụng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng của bạn. Cố gắng giữ tỷ lệ sử dụng hạn mức dưới 30% để duy trì sức khỏe tài chính tốt.
  4. Trả nợ trễ hạn: Thanh toán trễ hạn không chỉ khiến bạn phải chịu phí phạt mà còn ảnh hưởng xấu đến lịch sử tín dụng. Hãy đặt lịch nhắc nhở hoặc sử dụng tính năng thanh toán tự động để tránh tình trạng này.
  5. Không hiểu rõ về lãi suất và phí: Nhiều người không nắm rõ về cách tính lãi suất và các loại phí áp dụng cho thẻ tín dụng của mình. Điều này có thể dẫn đến việc phát sinh chi phí không mong muốn.
  6. Rút tiền mặt từ thẻ tín dụng: Việc rút tiền mặt từ thẻ tín dụng thường đi kèm với lãi suất cao và phí rút tiền. Hãy chỉ sử dụng tính năng này trong trường hợp khẩn cấp.
  7. Không tận dụng thời gian miễn lãi: Thẻ tín dụng TPBank EVO cung cấp thời gian miễn lãi lên đến 45 ngày. Hãy tận dụng khoảng thời gian này để thanh toán dư nợ mà không phải trả lãi.

Dư nợ thẻ tín dụng không phải là điều đáng sợ nếu bạn biết cách quản lý nó. Với những thông tin và lời khuyên trong bài viết này, EVO hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng thẻ tín dụng TPBank EVO và đạt được mục tiêu tài chính của mình. Hãy nhớ rằng, thẻ tín dụng là công cụ hữu ích khi được sử dụng đúng cách, và TPBank EVO luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình quản lý tài chính cá nhân.