Hành trình số

Thẻ ghi nợ nội địa là gì? 5 thông tin quan trọng cần biết

8
phút đọc
Mở thẻ online,
hoàn tiền
cực cháy
Mở thẻ ngay

Nếu bạn đang cân nhắc mở thẻ ghi nợ nội địa, nhưng vẫn chưa nắm rõ công dụng và lợi ích của loại thẻ này, bài viết này là dành cho bạn. Thẻ ghi nợ nội địa là công cụ thanh toán thiết yếu, giúp người dùng quản lý tài chính hiệu quả, chi tiêu linh hoạt và an toàn. EVO sẽ cung cấp cho bạn 5 thông tin cần biết, để bạn tự tin đồng hành cùng ngân hàng số trong mọi giao dịch.

1. Thẻ ghi nợ nội địa là gì?

Thẻ ghi nợ nội địa là loại thẻ ngân hàng cho phép bạn chi tiêu đúng với số tiền thực có trong tài khoản của mình, áp dụng tại chính quốc gia phát hành thẻ. Thẻ này liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng, nên bạn chỉ dùng được trong phạm vi số dư, tránh được tình trạng chi tiêu vượt quá khả năng. Mỗi giao dịch quẹt thẻ hoặc rút tiền sẽ được trừ ngay vào tài khoản. 

Chức năng chính của thẻ ghi nợ nội địa

Chức năng chính của thẻ ghi nợ nội địa là giúp bạn rút tiền, thanh toán hàng hóa/dịch vụ, chuyển khoản, kiểm tra số dư và thanh toán hóa đơn một cách tiện lợi trong nước.

Cụ thể, thẻ ghi nợ nội địa cho phép bạn:

  • Rút tiền mặt tại hàng ngàn cây ATM thuộc ngân hàng phát hành hoặc các ngân hàng liên kết trên toàn quốc.
  • Thanh toán trực tiếp tại các cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, trung tâm thương mại có máy POS, chỉ với thao tác quẹt hoặc chạm thẻ.
  • Chuyển khoản giữa các tài khoản ngân hàng, dù cùng hệ thống hay khác ngân hàng, thông qua ATM hoặc dịch vụ ngân hàng điện tử.
  • Kiểm tra số dư, in sao kê giao dịch nhanh chóng tại ATM hoặc qua ứng dụng ngân hàng số.
  • Thanh toán hóa đơn các dịch vụ thiết yếu như điện, nước, internet, điện thoại, học phí… trên nền tảng online hoặc tại máy ATM.

Nhờ những tính năng này, thẻ ghi nợ nội địa là công cụ thanh toán an toàn, linh hoạt và tối ưu cho nhu cầu quản lý tài chính cá nhân hàng ngày.

2. Thẻ ghi nợ nội địa hoạt động như thế nào?

Nguyên tắc hoạt động của thẻ ghi nợ nội địa rất đơn giản: Khi quẹt thẻ, rút tiền hoặc thanh toán online, ngân hàng kiểm tra số dư và trừ đúng số tiền giao dịch khỏi tài khoản . Cụ thể, giao dịch hợp lệ và đủ tiền sẽ được phê duyệt tức thì, tiền bị trừ ngay và bạn nhận xác nhận qua hóa đơn, tin nhắn hoặc thông báo app.

Hạn mức và phí của thẻ ghi nợ nội địa

Mặc dù cùng là thẻ ghi nợ nội địa, nhưng giữa các ngân hàng và thậm chí giữa các hạng thẻ khác nhau trong cùng một ngân hàng vẫn có sự khác biệt đáng kể về hạn mức giao dịch và các loại phí. Việc hiểu rõ những khác biệt này sẽ giúp bạn chọn được chiếc thẻ phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.

Hạn mức giao dịch phổ biến:

  • Rút tiền mặt tại ATM: Mỗi ngày bạn chỉ được rút tối đa một số tiền nhất định, thường từ vài chục đến hàng trăm triệu đồng, tùy loại thẻ (chuẩn, vàng, bạch kim).
  • Thanh toán tại POS hoặc online: Hạn mức giao dịch thường cao hơn hạn mức rút tiền mặt, cho phép thực hiện các giao dịch giá trị lớn; bạn cũng có thể tự điều chỉnh hạn mức qua ứng dụng ngân hàng.
  • Chuyển khoản: Có hạn mức riêng cho mỗi giao dịch và tổng giao dịch/ngày, khác nhau giữa ATM và Internet/Mobile Banking.

Các loại phí thường gặp:

  • Phí phát hành thẻ: Một số ngân hàng miễn phí, một số thu phí khi làm thẻ lần đầu.
  • Phí thường niên: Thường rất thấp, nhiều nơi miễn phí trọn đời cho thẻ ghi nợ nội địa.
    Phí rút tiền mặt:
    • Cùng hệ thống ngân hàng: Miễn phí.
    • Khác hệ thống: Bạn sẽ bị thu 1 khoản phí nhỏ cho mỗi lần rút (từ 3.000VNĐ/lần).
  • Phí chuyển khoản:
    • Cùng ngân hàng/khác ngân hàng, qua ATM hoặc online: Có thể miễn phí hoặc thu phí nhỏ, tùy từng trường hợp.
  • Phí in sao kê/kiểm tra số dư: Phí in sao kê sẽ tính theo từng tờ, ví dụ: Nếu bạn in sao kê tại Ngân hàng Vietcombank sẽ là 5,000 VNĐ/tờ nếu thực hiện tại quầy.

3. Phân biệt thẻ ghi nợ nội địa và các loại thẻ khác

Sự phân biệt này giúp bạn không chỉ tránh nhầm lẫn mà còn tận dụng tối đa lợi ích của từng loại thẻ, đồng thời kiểm soát tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn.

Thẻ ghi nợ nội địa vs Thẻ ghi nợ quốc tế

Mặc dù cả hai đều là thẻ ghi nợ, nhưng thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế có những điểm khác biệt quan trọng về phạm vi sử dụng và tính năng.

Tiêu chí Thẻ ghi nợ nội địa vật lý Thẻ ghi nợ nội địa phi vật lý
Hình thức Thẻ nhựa có in số thẻ, tên chủ thẻ, ngày hết hạn, mã bảo mật (CVV) Thẻ điện tử, thông tin hiển thị trên app ngân hàng hoặc ví điện tử
Cách sử dụng Rút tiền tại ATM, thanh toán tại POS (quẹt/chạm), thanh toán online Thanh toán online, thanh toán tại POS qua QR hoặc NFC, không rút tiền nếu không có thẻ vật lý
Tiện ích Phổ biến, dễ sử dụng, chấp nhận rộng rãi tại các điểm giao dịch trong nước Không cần mang thẻ nhựa, tiện lợi cho người dùng di động
Bảo mật Cần bảo quản kỹ, dễ mất hoặc bị sao chép nếu làm rơi Ít rủi ro mất thẻ, cần bảo mật thiết bị di động để đảm bảo an toàn
Phát hành Cần in và giao thẻ vật lý, mất 3–7 ngày Phát hành online gần như ngay lập tức sau khi duyệt

EVO khuyên bạn nên cân nhắc nhu cầu di chuyển và mua sắm của mình để quyết định nên sở hữu thẻ ghi nợ nội địa hay thẻ ghi nợ quốc tế, hoặc cả hai để tối ưu hóa tiện ích.

>>> XEM THÊM: PHÂN BIỆT THẺ TÍN DỤNG VÀ THẺ GHI NỢ

Thẻ ghi nợ nội địa vật lý và thẻ ghi nợ nội địa phi vật lý

Cả hai đều thực hiện cùng chức năng cơ bản, nhưng có sự khác biệt về hình thức và cách sử dụng.

Tiêu chí Thẻ ghi nợ nội địa vật lý Thẻ ghi nợ nội địa phi vật lý
Hình thức Thẻ nhựa có số thẻ, tên, ngày hết hạn, mã CVV in rõ ràng Thẻ điện tử, thông tin hiển thị trên app ngân hàng hoặc ví điện tử
Cách sử dụng Rút tiền tại ATM, thanh toán tại POS (quẹt/chạm), giao dịch online Thanh toán online, quét QR hoặc NFC tại POS (nếu hỗ trợ), không rút tiền tại ATM nếu không có thẻ vật lý
Tiện ích Phổ biến, được chấp nhận tại hầu hết điểm giao dịch trong nước Không cần mang theo thẻ nhựa, tiện dụng trong môi trường số
Bảo mật Rủi ro nếu mất thẻ hoặc bị sao chép thẻ vật lý An toàn hơn nếu bảo mật thiết bị di động tốt, không lộ thông tin vật lý
Thời gian phát hành Cần in và giao thẻ tận tay (thường mất vài ngày) Phát hành ngay sau khi đăng ký online và được duyệt

4. Làm sao để chọn được thẻ ghi nợ nào tốt nhất?

Với vô vàn lựa chọn trên thị trường, việc tìm ra thẻ ghi nợ nào tốt nhất có thể là một thách thức đối với bạn. "Tốt nhất" không có nghĩa là thẻ có nhiều ưu đãi nhất, mà là thẻ phù hợp nhất với thói quen chi tiêu, nhu cầu giao dịch và mục tiêu tài chính cá nhân của bạn. Để đưa ra quyết định sáng suốt, EVO khuyên bạn nên xem xét một số yếu tố quan trọng sau đây.

Các tiêu chí đánh giá thẻ ghi nợ nội địa

Khi chọn thẻ ghi nợ nội địa, hãy ưu tiên thẻ của ngân hàng uy tín, có mạng lưới ATM/POS rộng, phí thấp hoặc miễn phí, ứng dụng ngân hàng hiện đại và bảo mật tốt.

Một số tiêu chí cụ thể bạn nên cân nhắc:

  • Mạng lưới & độ phổ biến: Ưu tiên ngân hàng có nhiều ATM, POS, chấp nhận thanh toán rộng rãi qua Napas.
    Chi phí: So sánh phí thường niên, phí rút tiền, phí chuyển khoản; ưu tiên thẻ miễn phí hoặc phí thấp.
  • Tính năng đi kèm: Ứng dụng ngân hàng dễ dùng, hỗ trợ chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, quản lý thẻ online, ưu đãi hoặc hoàn tiền nếu có.
  • Bảo mật: Chọn thẻ chip EMV, có xác thực OTP, PIN và khả năng khóa/mở thẻ linh hoạt trên app hoặc Internet Banking.
  • Hỗ trợ khách hàng: Ngân hàng có dịch vụ CSKH chuyên nghiệp, giải quyết nhanh khi cần hỗ trợ.

Việc đánh giá kỹ các tiêu chí này sẽ giúp bạn chọn được thẻ ghi nợ nội địa phù hợp, tối ưu chi phí và an toàn khi sử dụng.

Các ngân hàng có thẻ ghi nợ nội địa được đánh giá cao

Dựa trên các tiêu chí trên, EVO có thể gợi ý 6 ngân hàng đang được nhiều người tin dùng với sản phẩm thẻ ghi nợ nội địa gồm: Thẻ Vietcombank Connect 24, Thẻ Techcombank Fast Access, Thẻ MBBank Active Plus, Thẻ BIDV Smart, Thẻ Sacombank Family, Thẻ TPBank

  • Vietcombank – Thẻ Vietcombank Connect 24 / Connect 24 Chip:
    Là một trong những ngân hàng lớn nhất Việt Nam với mạng lưới ATM và POS phủ sóng toàn quốc. Thẻ Vietcombank Connect 24 được chấp nhận gần như ở mọi nơi, dịch vụ ngân hàng điện tử mạnh mẽ, tuy nhiên phí duy trì có thể cao hơn so với một số ngân hàng khác.
Thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank Connect 24
Thẻ Vietcombank Connect 24


  • Techcombank – Thẻ F@stAccess:
    Nổi bật với các gói tài khoản miễn phí trọn đời (bao gồm phí thường niên và phí chuyển khoản). Ứng dụng Mobile Banking hiện đại, thao tác nhanh gọn, phù hợp cho những ai yêu thích sự tiện lợi và tối ưu chi phí.
Thẻ Techcombank Fast Access
Thẻ Techcombank Fast Access


  • MBBank – Thẻ MBBank Active Plus:
    Gây ấn tượng với chính sách miễn phí mở tài khoản và nhiều loại phí giao dịch. Người dùng có thể mở tài khoản online dễ dàng với số tài khoản trùng số điện thoại. Ứng dụng MBBank được đánh giá cao về giao diện thân thiện và nhiều tiện ích sáng tạo.
Thẻ ghi nợ MBBank Active Plus
Thẻ ghi nợ MBBank Active Plus


  • BIDV – Thẻ BIDV Smart / BIDV eTrans:
    Là ngân hàng quốc doanh uy tín, sở hữu mạng lưới chi nhánh rộng khắp. Thẻ ghi nợ nội địa của BIDV đảm bảo tính ổn định và bảo mật cao, thích hợp cho các giao dịch cơ bản hằng ngày.
Thẻ ghi nợ nội địa BIDV
Thẻ ghi nợ nội địa BIDV


  • Sacombank – Thẻ Sacombank Family / Sacombank Plus:
    Cung cấp nhiều lựa chọn thẻ với ưu đãi hấp dẫn, phù hợp với từng nhóm khách hàng (cá nhân, sinh viên, gia đình...). Ứng dụng Sacombank Pay dễ sử dụng, tích hợp nhiều tiện ích thanh toán.
Thẻ ghi nợ Sacombank Family
Thẻ ghi nợ Sacombank Family


  • TPBank – Thẻ TPBank ATM nội địa / TPBank Debit:
    Tiên phong trong lĩnh vực ngân hàng số, TPBank cho phép mở thẻ online nhanh chóng chỉ trong vài phút. Thẻ mang lại trải nghiệm giao dịch mượt mà, bảo mật cao và dễ sử dụng qua ứng dụng TPBank.
Thẻ ghi nợ TPBank nội địa
Thẻ ghi nợ TPBank nội địa

Để biết thẻ ghi nợ nào tốt nhất cho riêng mình, EVO khuyên bạn nên truy cập website của các ngân hàng trên, so sánh các gói sản phẩm và chính sách phí hiện hành. Điều quan trọng là chọn chiếc thẻ phù hợp với thói quen chi tiêu và nhu cầu sử dụng của bạn, chứ không phải chiếc thẻ có nhiều tính năng nhất mà bạn không bao giờ dùng đến.

5. Quy trình mở thẻ ghi nợ nội địa đơn giản và nhanh chóng

Trước khi bắt đầu quy trình mở thẻ ghi nợ nội địa, bạn cần đảm bảo mình đáp ứng các điều kiện cơ bản và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết. Đây là những yêu cầu chung áp dụng cho hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam.

Điều kiện mở thẻ:

  • Từ đủ 15 tuổi trở lên (cần người giám hộ nếu dưới 18, một số Ngân Hàng yêu cầu đủ 18).
  • Cần có tài khoản thanh toán tại NH phát hành thẻ CMND/CCCD gắn chip còn hiệu lực, không rách nát/mờ nhòe.
  • Người nước ngoài: Hộ chiếu, Visa/Thẻ tạm trú còn hiệu lực.

Các bước mở thẻ ghi nợ nội địa trực tuyến

  1. Chọn ngân hàng & truy cập website/app
  2. Nhập thông tin cá nhân như họ tên, ngày sinh, địa chỉ, số CCCD, số điện thoại…
  3. Xác thực danh tính (eKYC) bằng cách chụp ảnh giấy tờ tùy thân và xác thực khuôn mặt trực tiếp trên ứng dụng.
  4. Lựa chọn mở thẻ vật lý hoặc phi vật lý và đăng ký thêm các dịch vụ đi kèm (Mobile/Internet Banking…).
  5. Đọc lại thông tin, đồng ý điều khoản, gửi hồ sơ và chờ phê duyệt.
  6. Sau khi phê duyệt, bạn có thể sử dụng thẻ phi vật lý ngay hoặc sẽ nhận thẻ vật lý gửi về nhà trong vài ngày.

Mở thẻ ghi nợ tại quầy giao dịch

  1. Đến chi nhánh ngân hàng: Tìm phòng giao dịch gần nhất và đến vào giờ làm việc.
  2. Gặp giao dịch viên: Yêu cầu mở tài khoản và thẻ ghi nợ nội địa.
  3. Cung cấp giấy tờ: Xuất trình CMND/CCCD gốc, điền thông tin theo hướng dẫn.
  4. Ký xác nhận: Ký hợp đồng mở thẻ. Có thể nhận thẻ phi vật lý ngay, thẻ vật lý sẽ được gửi sau vài ngày.
  5. Kích hoạt & đổi PIN: Kích hoạt thẻ và đổi mã PIN tại ATM hoặc qua ứng dụng ngân hàng.

Các câu hỏi thường gặp về thẻ ghi nợ nội địa

Thẻ ghi nợ nội địa có thể thanh toán quốc tế được không?

Thẻ ghi nợ nội địa chỉ dùng cho giao dịch trong nước. Để thanh toán quốc tế (mua sắm/du lịch nước ngoài), bạn cần dùng thẻ ghi nợ quốc tế (Visa/Mastercard Debit) hoặc thẻ tín dụng. Thẻ ghi nợ nội địa không xử lý giao dịch xuyên biên giới trực tiếp.

Có phí rút tiền mặt từ thẻ ghi nợ nội địa không?

Thường thì bạn sẽ được miễn phí khi rút tiền tại các máy ATM thuộc cùng hệ thống ngân hàng đã phát hành thẻ của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn rút tiền tại ATM của ngân hàng khác (khác hệ thống), bạn sẽ phải chịu một khoản phí nhỏ cho mỗi giao dịch. Một số ngân hàng lớn hiện nay cũng có chính sách miễn phí rút tiền tại ATM khác hệ thống hoặc miễn phí toàn bộ nếu bạn sử dụng các gói tài khoản ưu đãi.

Làm sao để kiểm tra số dư thẻ ghi nợ nội địa?

  • Tại ATM: Chọn "Vấn tin số dư" sau khi nhập mã PIN.
  • Mobile Banking: Số dư thường hiển thị trên màn hình chính hoặc mục quản lý tài khoản/thẻ.
  • Internet Banking: Đăng nhập để xem số dư.
  • SMS Banking: Soạn tin nhắn theo cú pháp ngân hàng.
  • Tại quầy: Mang CMND/CCCD và thẻ đến quầy giao dịch.

Thẻ ghi nợ nội địa có tích điểm hoặc hoàn tiền không?

So với thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ nội địa không có các chương trình tích điểm hoặc hoàn tiền hơn. Nếu mong muốn tham gia các chương trình hoàn tiền hay tích điểm thì bạn nên mở thẻ tín dụng, như thẻ tín dụng TPBank EVO với chương trình hoàn tiền đến 10% cùng nhiều CTKM khác.

Thẻ ghi nợ nào tốt nhất hiện nay?

Với sự đa dạng của các ngân hàng tại Việt Nam, việc lựa chọn thẻ ghi nợ nội địa nào tốt nhất có thể khiến bạn bối rối. EVO gợi ý bạn nên xem xét một số tiêu chí quan trọng sau đây để đưa ra quyết định phù hợp nhất với bản thân:

Qua bài viết này, EVO hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về thẻ ghi nợ nội địa, một công cụ tài chính thiết yếu trong cuộc sống hiện đại. Từ định nghĩa, cách thức hoạt động, đến những ưu điểm vượt trội về sự tiện lợi, khả năng kiểm soát chi tiêu và tính bảo mật cao, thẻ ghi nợ nội địa đã chứng minh giá trị của mình như một trợ thủ đắc lực.